Nội dung thu |
Đơn vị tính |
Mức thu lệ phí |
||
Cá nhân, hộ gia đình |
Tổ chức |
|||
Các phường thuộc quận, thị xã |
Khu vực khác |
|
||
1. Cấp giấy chứng nhận mới |
Đồng/ giấy |
|
|
|
- Trường hợp giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất (không có nhà và tài sản khác gắn liền với đất) |
25.000 |
10.000 |
100.000 |
|
- Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất |
100.000 |
50.000 |
500.000 |
|
2. Cấp đổi, cấp lại (kể cả cấp lại do hết chỗ xác nhận), xác nhận bổ sung vào giấy chứng nhận |
Đồng/ lần |
|
|
|
- Trường hợp giấy chứng nhận chỉ có quyền sử dụng đất (không có nhà và tài sản khác gắn liền với đất) |
20.000 |
10.000 |
50.000 |
|
- Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất |
50.000 |
25.000 |
50.000 |
|
3. Chứng nhận đăng ký biến động về đất đai |
Đồng/ lần |
28.000 |
14.000 |
30.000 |
4. Trích lục bản đồ địa chính, văn bản, số liệu hồ sơ địa chính |
Đồng/ văn bản |
15.000 |
7.000 |
30.000 |